STT
Thông số
Đơn vị
Kết quả
Tiêu chuẩn
1
Khối lượng riêng ở 25 oC
g/cm3
1.00 – 1.05
ASTM D70
2
Độ kim lún ở 25 oC
0.1mm
60 –70
ASTM D5
3
Độ kéo dài ở 25 oC
cm
Min.100
ASTM D113
4
Nhiệt độ mềm (Phương pháp vũng và bi)
oC
49-56
ASTM D36
5
Nhiệt độ bắt lửa
Min.250
ASTM D92
6
Lượng tổn thất sau khi nung ở 163 oC trong 5h
%
Max.0.2
ASTM D6
7
Độ kim lún sau khi nung ở 163 oC trong 5h so với độ kim lún ở 25oC
Max. 20
ASTM D6/D5
8
Lượng hoà tan trong Trichloroethylene
Min.99.5
ASTM D4
9
Kiểm tra chất bẩn trong nhựa
Negative
AASHO T102-42
10
Hàm lượng Parafin
Max 2.0
DIN-52015
Có chứng chỉ chất lượng phù hợp với Mác 60/70 theo quy định tại TCVN: 2005 do Viện khoa học công nghệ Giao thông vận tải cấp
Testing item
Unit
Result
Specification
(TCVN: 2005)
Loss on heating at 1630C for 5 hours
Penetration of residue, % of original
Solubility in Trichloroethylene
D 1754 Test on residue thin film oven test
Remark: Tested properties of asphanlt sample are found to meet Grade 60/70 og TCVN: 2005
Giá : Liên hệ